Có 2 kết quả:
围网 wéi wǎng ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ • 圍網 wéi wǎng ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seine net
(2) wire mesh fence
(3) fence screen
(2) wire mesh fence
(3) fence screen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seine net
(2) wire mesh fence
(3) fence screen
(2) wire mesh fence
(3) fence screen
Bình luận 0